Có 1 kết quả:

拖延 tuō yán ㄊㄨㄛ ㄧㄢˊ

1/1

tuō yán ㄊㄨㄛ ㄧㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to delay
(2) to put off
(3) to procrastinate

Bình luận 0